30 Flashcards
お皿
おさら
dĩa
灰皿
はいざら
gạt tàn
紙皿
かみざら
dĩa giấy
小皿
こざら
dĩa nhỏ
大皿
おおざら
dĩa to
皿洗い
さらあらい
rửa chén dĩa
隅
すみ
góc phòng
机
つくえ
cái bàn
引きます
ひきます
kéo ra
引き出し
ひきだし
ngăn kéo
引き出す
ひきだす
kéo ra, rút ra
引用する
いんようする
trích dẫn
引退する
いんたいする
rút lui, giải nghệ, nghỉ hưu
箱
はこ
cái hộp
本箱
ほんばこ
tủ sách dạng hộp
ゴミ箱
ゴミばこ
thùng rác
予約します
よやくします
đặt trước
予習
よしゅう
chuẩn bị bài
予定
よてい
kế hoạch, dự định
天気予報
てんきよほう
dự báo thời tiết
予防
よぼう
dự phòng, phòng chống
安定
あんてい
ổn định
定年
ていねん
tuổi về hưu
定休日
ていきゅうび
ngày nghỉ cố định
決定
けってい
sự quyết định
定食
ていしょく
cơm phần
例倉庫
れいそうこ
tủ lạnh
冷房
れいぼう
máy lạnh
冷たい
つめたい
lạnh
冷える
ひえる
được ướp lạnh
冷やす
ひやす
làm lạnh
置きます
おきます
đặt, để
置物
おきもの
đồ trang trí
物置
ものおき
phòng, kho chứa đồ
位置
いち
vị trí
掛ける
かける
treo
片付ける
かたつける
dọn dẹp
方付きます
かたつきます
được dọn dẹp
片手
かたて
một tay
片道
かたみち
một chiều
片思い
かたおもい
tình đơn phương
復習する
ふくしゅうする
ôn tập
回復する
かいふくする
hồi phục
往復
おうふく
hai chiều
約~
やく~
khoảng
婚約する
こんやくする
đính hôn, hôn ước
約束
やくそく
lời hứa
先約
せんやく
(cam kết, lời hứa, hộp đồng) trước đây