25 Flashcards
1
Q
ご飯
A
ごはん
cơm, bữa ăn
2
Q
朝ご飯
A
あさごはん
cơm sáng
3
Q
晩ご飯
A
ばんごはん
cơm tối
4
Q
夕飯
A
ゆうはん
bữa ăn chiều
5
Q
A
5
Q
炊飯器
A
すいはんき
nồi cơm điện
6
Q
飯を食う
A
めしをくう
ăn cơm
7
Q
売り場
A
うりば
quầy bán
8
Q
乗り場
A
のりば
trạm lên xe
9
Q
市場
A
いちば
chợ
10
Q
場合
A
ばあい
trường hợp
11
Q
場所
A
ばしょ
địa điểm
12
Q
駐車場
A
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe
13
Q
会場
A
かいじょう
hội trường
14
Q
工場
A
こうじょう
công trường
15
Q
正しい
A
ただしい
chính xác
16
Q
正しい答え
A
ただしいこたえ
đáp án chính xác
17
Q
正直
A
しょうじき
thật thà, chính trực
18
Q
お正月
A
おしょうがつ
tháng giêng, năm mới
19
Q
正解
A
せいかい
đáp án đúng
20
Q
世界
A
せかい
thế giới