25 Flashcards
ご飯
ごはん
cơm, bữa ăn
朝ご飯
あさごはん
cơm sáng
晩ご飯
ばんごはん
cơm tối
夕飯
ゆうはん
bữa ăn chiều
炊飯器
すいはんき
nồi cơm điện
飯を食う
めしをくう
ăn cơm
売り場
うりば
quầy bán
乗り場
のりば
trạm lên xe
市場
いちば
chợ
場合
ばあい
trường hợp
場所
ばしょ
địa điểm
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe
会場
かいじょう
hội trường
工場
こうじょう
công trường
正しい
ただしい
chính xác
正しい答え
ただしいこたえ
đáp án chính xác
正直
しょうじき
thật thà, chính trực
お正月
おしょうがつ
tháng giêng, năm mới
正解
せいかい
đáp án đúng
世界
せかい
thế giới
世話をする
せわをする
chăm sóc, giúp đỡ
正規
せいき
thế kỷ
世間
せけん
xã hội
世代
せだい
thế hệ
世の中
よのなか
trong xã hội
世界中
せかいじゅう
khắp thế giới
政界
せかい
thế giới
業界
ぎょうかい
ngành, nghề
ngành kinh doanh
急ぐ
いそぐ
nhanh, vội
急に
きゅうに
đột nhiên
急行
きゅうこう
tàu tốc hành
東急
とうきゅう
tàu tốc hành đặc biệt
救急車
きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu
急用
きゅうよう
việc gấp
特に
とくに
đặc biệt là
特別な
とくべつな
đặc biệt
特長
とくちょう
khả năng đặc biệt
特色
とくしょく
đặc sắc
洋服
ようふく
âu phục
洋室
ようしつ
phòng kiểu tây
和室
わしつ
phòng kiểu nhật
様式
ようしき
kiểu tây
東洋
とうよう
phương đông
太平洋
たいへいよう
Thái Bình Dương
大西洋
たいせいよう
Đại Tây Dương
不便な
ふべんな
bất tiện
不安
ふあん
bất an
不足
ふそく
thiếu
不可能
ふかのう
không thể
水不足
みずぶそく
thiếu nước
不満
ふまん
bất mãn