25 Flashcards

1
Q

ご飯

A

ごはん
cơm, bữa ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

朝ご飯

A

あさごはん
cơm sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

晩ご飯

A

ばんごはん
cơm tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

夕飯

A

ゆうはん
bữa ăn chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

炊飯器

A

すいはんき
nồi cơm điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

飯を食う

A

めしをくう
ăn cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

売り場

A

うりば
quầy bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

乗り場

A

のりば
trạm lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

市場

A

いちば
chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

場合

A

ばあい
trường hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

場所

A

ばしょ
địa điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

会場

A

かいじょう
hội trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

工場

A

こうじょう
công trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

正しい

A

ただしい
chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

正しい答え

A

ただしいこたえ
đáp án chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

正直

A

しょうじき
thật thà, chính trực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

お正月

A

おしょうがつ
tháng giêng, năm mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

正解

A

せいかい
đáp án đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

世界

A

せかい
thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

世話をする

A

せわをする
chăm sóc, giúp đỡ

22
Q

正規

A

せいき
thế kỷ

23
Q

世間

A

せけん
xã hội

24
Q

世代

A

せだい
thế hệ

25
Q

世の中

A

よのなか
trong xã hội

26
Q

世界中

A

せかいじゅう
khắp thế giới

27
Q

政界

A

せかい
thế giới

28
Q

業界

A

ぎょうかい
ngành, nghề
ngành kinh doanh

29
Q

急ぐ

A

いそぐ
nhanh, vội

30
Q

急に

A

きゅうに
đột nhiên

31
Q

急行

A

きゅうこう
tàu tốc hành

32
Q

東急

A

とうきゅう
tàu tốc hành đặc biệt

33
Q

救急車

A

きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu

34
Q

急用

A

きゅうよう
việc gấp

35
Q

特に

A

とくに
đặc biệt là

36
Q

特別な

A

とくべつな
đặc biệt

37
Q

特長

A

とくちょう
khả năng đặc biệt

38
Q

特色

A

とくしょく
đặc sắc

39
Q

洋服

A

ようふく
âu phục

40
Q

洋室

A

ようしつ
phòng kiểu tây

41
Q

和室

A

わしつ
phòng kiểu nhật

42
Q

様式

A

ようしき
kiểu tây

43
Q

東洋

A

とうよう
phương đông

44
Q

太平洋

A

たいへいよう
Thái Bình Dương

45
Q

大西洋

A

たいせいよう
Đại Tây Dương

46
Q

不便な

A

ふべんな
bất tiện

47
Q

不安

A

ふあん
bất an

48
Q

不足

A

ふそく
thiếu

49
Q

不可能

A

ふかのう
không thể

50
Q

水不足

A

みずぶそく
thiếu nước

51
Q
A
52
Q

不満

A

ふまん
bất mãn