26 Flashcards
絵
え
tranh
絵本
えほん
sách bằng hình ảnh
絵画
かいが
bức tranh, vẽ tranh
議長
ぎちょう
nghị trưởng, người quản lý cuộc họp
議員
ぎいん
thành viên cuộc họp
不思議な
ふしぎな
kỳ lạ, bí ẩn
議題
ぎだい
chủ đề cuộc họp
辞める
やめる
từ bỏ
辞書
じしょ
từ điển
お世辞を言う
おせじをいう
nói lời nịnh nọt
柔らかい
やわらかい
mềm
柔道
じゅうどう
nhu đạo judo
駐車
ちゅうしゃ
đỗ xe
駐車禁止
ちゅうしゃきんし
cấm đỗ xe
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe
駐輪場
ちゅうりんじょう
bãi đỗ xe đạp
帽子
ぼうし
cái nón
帽子を取ってあいさつした
ぼうしをとってあいさつした
bỏ mũ chào hỏi
お湯
おゆ
nước sôi
湯気
ゆげ
hơi nước
熱湯
ねっとう
nước sôi, nước nóng
横
よこ
bên cạnh
横切る
よくぎる
cắt ngang
横断歩道
おうだんほどう
vạch kẻ đường giành cho người đi bộ
遠い
とおい
xa
耳が遠い
みみがとおい
lãng tai
遠くを見る
とおくをみる
nhìn về nơi xa
遠国
おんごく
quê nhà, phương xa
永遠
えいえん
vĩnh cửu
欲しい
ほしい
muốn
食欲
しょくよこ
thèm ăn
無欲な
むよくな
không muốn gì cả
遅い
おそい
chậm trễ
遅れる
おくれる
trễ
乗り遅れる
おりおくれる
trễ tàu
遅刻する
ちこくする
trễ (dùng cho người)