26 Flashcards
1
Q
絵
A
え
tranh
2
Q
絵本
A
えほん
sách bằng hình ảnh
3
Q
絵画
A
かいが
bức tranh, vẽ tranh
4
Q
議長
A
ぎちょう
nghị trưởng, người quản lý cuộc họp
5
Q
議員
A
ぎいん
thành viên cuộc họp
6
Q
不思議な
A
ふしぎな
kỳ lạ, bí ẩn
7
Q
議題
A
ぎだい
chủ đề cuộc họp
8
Q
辞める
A
やめる
từ bỏ
9
Q
辞書
A
じしょ
từ điển
10
Q
お世辞を言う
A
おせじをいう
nói lời nịnh nọt
11
Q
柔らかい
A
やわらかい
mềm
12
Q
柔道
A
じゅうどう
nhu đạo judo
13
Q
駐車
A
ちゅうしゃ
đỗ xe
14
Q
駐車禁止
A
ちゅうしゃきんし
cấm đỗ xe
15
Q
駐車場
A
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe