3-1 Flashcards

1
Q

交際する

A

Hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

付き合う

A

Hẹn hò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

けんかする

A

Cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

仲直りする

A

Làm lành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

仲がいい

A

Thân nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

仲良しだ

A

Thân thiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

気になる

A

Để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

好きになる

A

Trở nên thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

嫌いになる

A

Trở nên ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

いやになる

A

Không ưa, mất hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

うらやまし

A

Ganh tị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

コンサートに誘う

A

Mời đi xem hòa nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

嫌がる

A

Ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ふる

A

Từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

好かれる

A

Được ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

嫌われる

A

Bị ghét

17
Q

嫌がられる

A

Bị quấy nhiễu

18
Q

ふられる

A

Bị từ chối

19
Q

気がある

A

Được yêu thích

20
Q

あこがれる

A

Ngưỡng mộ

21
Q

夢中になる

A

Say đắm, đam mê

22
Q

恋をする

A

Fall in love

23
Q

女性にもてる

A

Được phái nữ ưa thích

24
Q

(お)互いに気に入る

A

Quý mến nhau

25
Q

相手

A

Đối phương

26
Q

相手の予定を聞く

A

Hỏi thăm dự định của đối phương

27
Q

都合をつける

A

Sắp xếp cho thuận tiện

28
Q

都合がつく

A

Thuận tiện, có thể

29
Q

付き合い

A

Relations/ tìm hiểu nhau

30
Q

買い物に付き合い

A

Cùng đi mua sắm

31
Q

恋人

A

Người yêu

32
Q

彼氏

A

Bạn trai

33
Q

結婚を申し込む

A

Cầu hôn

34
Q

断る

A

Từ chối

35
Q

あいまい(な)

A

Mơ hồ, không rõ ràng

36
Q

曖昧な返事をする

A

Trả lời một cách mơ hồ