3-1 Flashcards
1
Q
交際する
A
Hẹn hò
2
Q
付き合う
A
Hẹn hò
3
Q
けんかする
A
Cãi nhau
4
Q
仲直りする
A
Làm lành
5
Q
仲がいい
A
Thân nhau
6
Q
仲良しだ
A
Thân thiết
7
Q
気になる
A
Để ý
8
Q
好きになる
A
Trở nên thích
9
Q
嫌いになる
A
Trở nên ghét
10
Q
いやになる
A
Không ưa, mất hứng
11
Q
うらやまし
A
Ganh tị
12
Q
コンサートに誘う
A
Mời đi xem hòa nhạc
13
Q
嫌がる
A
Ghét
14
Q
ふる
A
Từ chối
15
Q
好かれる
A
Được ưa thích