3-1 Flashcards
1
Q
交際する
A
Hẹn hò
2
Q
付き合う
A
Hẹn hò
3
Q
けんかする
A
Cãi nhau
4
Q
仲直りする
A
Làm lành
5
Q
仲がいい
A
Thân nhau
6
Q
仲良しだ
A
Thân thiết
7
Q
気になる
A
Để ý
8
Q
好きになる
A
Trở nên thích
9
Q
嫌いになる
A
Trở nên ghét
10
Q
いやになる
A
Không ưa, mất hứng
11
Q
うらやまし
A
Ganh tị
12
Q
コンサートに誘う
A
Mời đi xem hòa nhạc
13
Q
嫌がる
A
Ghét
14
Q
ふる
A
Từ chối
15
Q
好かれる
A
Được ưa thích
16
Q
嫌われる
A
Bị ghét
17
Q
嫌がられる
A
Bị quấy nhiễu
18
Q
ふられる
A
Bị từ chối
19
Q
気がある
A
Được yêu thích
20
Q
あこがれる
A
Ngưỡng mộ
21
Q
夢中になる
A
Say đắm, đam mê
22
Q
恋をする
A
Fall in love
23
Q
女性にもてる
A
Được phái nữ ưa thích
24
Q
(お)互いに気に入る
A
Quý mến nhau
25
Q
相手
A
Đối phương
26
Q
相手の予定を聞く
A
Hỏi thăm dự định của đối phương
27
Q
都合をつける
A
Sắp xếp cho thuận tiện
28
Q
都合がつく
A
Thuận tiện, có thể
29
Q
付き合い
A
Relations/ tìm hiểu nhau
30
Q
買い物に付き合い
A
Cùng đi mua sắm
31
Q
恋人
A
Người yêu
32
Q
彼氏
A
Bạn trai
33
Q
結婚を申し込む
A
Cầu hôn
34
Q
断る
A
Từ chối
35
Q
あいまい(な)
A
Mơ hồ, không rõ ràng
36
Q
曖昧な返事をする
A
Trả lời một cách mơ hồ