2-2 Flashcards
1
Q
列車
A
đoàn tàu
2
Q
時刻
A
lịch trình
3
Q
私鉄
A
Tuyến xe điện tư nhân
4
Q
新幹線
A
Tàu cao tốc
5
Q
座席
A
Chỗ ngồi
6
Q
指定する
A
Đặt trước
7
Q
指定席
A
Chỗ ngồi đã đặt sẵn
8
Q
窓側
A
Ghế sát cửa sổ
9
Q
自由席
A
Chỗ ngồi k cần đặt trước
10
Q
通路側
A
Ghế cạnh lối đi
11
Q
乗車券
A
Vé tàu/xe
12
Q
片道切符
A
Vé 1 chiều
13
Q
特急券
A
Vé tàu cao tốc
14
Q
定期券
A
Vé định kỳ (vé tháng)
15
Q
回数券
A
Vé giảm giá (mua theo số lần sử dụng)