1-2 Flashcards
1
Q
材料
A
nguyên liệu
2
Q
ジャガイモ
A
khoai tây
3
Q
玉ねぎ
A
hành tây
4
Q
酒
A
rượu
5
Q
砂糖
A
đường
6
Q
醤 油
A
nước tương
7
Q
大匙
A
muỗng canh
8
Q
小匙
A
muỗng cà phê
9
Q
包丁
A
dao làm bếp
10
Q
まな板
A
thớt
11
Q
はかり
A
cân
12
Q
夕食のおかず
A
thức ăn cho bữa cơm chiều
13
Q
栄養
A
dinh dưỡng
14
Q
栄養のバランスを考える
A
suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng
15
Q
食品
A
thực phẩm