1-2 Flashcards
1
Q
材料
A
nguyên liệu
2
Q
ジャガイモ
A
khoai tây
3
Q
玉ねぎ
A
hành tây
4
Q
酒
A
rượu
5
Q
砂糖
A
đường
6
Q
醤 油
A
nước tương
7
Q
大匙
A
muỗng canh
8
Q
小匙
A
muỗng cà phê
9
Q
包丁
A
dao làm bếp
10
Q
まな板
A
thớt
11
Q
はかり
A
cân
12
Q
夕食のおかず
A
thức ăn cho bữa cơm chiều
13
Q
栄養
A
dinh dưỡng
14
Q
栄養のバランスを考える
A
suy nghĩ về cân bằng dinh dưỡng
15
Q
食品
A
thực phẩm
16
Q
カロリーが高い食品
A
thực phẩm có nhiều calo
17
Q
はかりで量る
A
cân trên bàn cân
18
Q
塩を少々入れる
A
cho vào 1 ít muối
19
Q
調味料
A
gia vị
20
Q
酢
A
giấm
21
Q
サラダ油
A
dầu trộn xà lách
22
Q
天ぷら油
A
dầu chiên tempura
23
Q
皮をむく
A
lột, gọt vỏ
24
Q
刻む
A
thái, khắc
25
Q
材料を刻む
A
băm nguyên liệu
26
Q
大きめに切る
A
xắt miếng to
27
Q
3センチ幅に切る
A
xắt miếng 3cm
28
Q
みそ汁
A
súp miso
29
Q
みそ汁がぬるくなる
A
súp miso nguội rồi
30
Q
ラップをかぶせる
A
che, phủ bằng giấy bọc thức ăn
31
Q
ラップをかける
A
che, phủ bằng giấy bọc thức ăn
32
Q
ラップでくるむ
A
gói bằng giấy bọc thức ăn
33
Q
(アルミ)ホイル
A
giấy nhôm