1-1 Flashcards
1
Q
家事
A
việc nhà
2
Q
キッチン
A
nhà bếp
3
Q
台所
A
nhà bếp
4
Q
電子レンジ
A
lò vi sóng
5
Q
ワイングラス
A
ly uống rượu vang
6
Q
コーヒーカップ
A
tách cà phê
7
Q
(お)茶わん
A
chén
8
Q
冷蔵庫
A
tủ lạnh
9
Q
湯飲み (茶わん)
A
tách trà
10
Q
ガスレンジ
A
bếp ga
11
Q
ガスコンロ
A
bếp ga
12
Q
ガラスのコップ
A
ly thủy tinh
13
Q
レバー
A
vòi nước (cần gạt)
14
Q
流し
A
bồn rửa
15
Q
居間
A
phòng khách
16
Q
窓ガラス
A
cửa kính
17
Q
雨戸
A
cửa chớp (che mưa)
18
Q
網戸
A
của lưới (tránh côn trùng)
19
Q
天井
A
trần nhà
20
Q
床
A
sàn nhà