1-1 Flashcards

1
Q

家事

A

việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

キッチン

A

nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

台所

A

nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

電子レンジ

A

lò vi sóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ワイングラス

A

ly uống rượu vang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

コーヒーカップ

A

tách cà phê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(お)茶わん

A

chén

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

冷蔵庫

A

tủ lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

湯飲み (茶わん)

A

tách trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ガスレンジ

A

bếp ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ガスコンロ

A

bếp ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ガラスのコップ

A

ly thủy tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

レバー

A

vòi nước (cần gạt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

流し

A

bồn rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

居間

A

phòng khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

窓ガラス

A

cửa kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

雨戸

A

cửa chớp (che mưa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

網戸

A

của lưới (tránh côn trùng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

天井

A

trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

sàn nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

コンセント

A

bảng cắm điện

22
Q

コード

A

dây cắm

23
Q

エアコン

A

điều hòa

24
Q

ヒーター

A

máy sưởi

25
Q

絨毯

A

thảm bằng vải

26
Q

カーペット

A

thảm

27
Q

蛇口

A

vòi nước

28
Q

水道

A

nước máy

29
Q

水道の蛇口をひねる

A

vặn vòi nước

30
Q

水が凍る

A

nước đông lại

31
Q

氷になる

A

trở thành nước đá

32
Q

冷凍する

A

làm đông

33
Q

保存する

A

bảo quản

34
Q

残り物

A

thức ăn còn thừa

35
Q

残り物を温める

A

hâm nóng thức ăn còn thừa

36
Q

温める

A

hâm nóng

37
Q

冷やす

A

làm lạnh

38
Q

ビールを冷やす

A

ướp lạnh bia

39
Q

ビールが冷えている

A

bia được ướp lạnh

40
Q

エアコンのリモコン

A

điều khiển của điều hòa

41
Q

電源

A

nguồn điện

42
Q

電源を入れる

A

cắm điện

43
Q

スイッチ

A

công tắc điện

44
Q

切る

A

rút điện

45
Q

じゅうたんを敷く

A

trải thảm

46
Q

部屋を暖める

A

làm ấm phòng

47
Q

暖房

A

máy sưởi

48
Q

暖房をつける

A

bật máy sưởi

49
Q

クーラーが効いている

A

máy lạnh chạy tốt

50
Q

冷房

A

máy lạnh

51
Q

日当たりがいい

A

sáng sủa

52
Q

日当たりが悪い

A

không sáng sủa