1-3 Flashcards
1
Q
蓋
A
nắp nồi
2
Q
鍋
A
cái nồi
3
Q
お玉
A
muôi múc canh
4
Q
フライ返し
A
cái xẻng (dùng để chiên xào)
5
Q
フライパン
A
chảo
6
Q
炊飯器
A
nồi cơm điện
7
Q
杓文字
A
muôi xới cơm
8
Q
(お)湯
A
nước nóng
9
Q
(お)湯を沸かす
A
đun nước
10
Q
(お)湯を冷ます
A
để nguội nước nóng
11
Q
鍋を火にかける
A
bắc nồi lên bếp
12
Q
炊く
A
nấu cơm
13
Q
ご飯を炊く
A
nấu cơm
14
Q
油
A
dầu
15
Q
揚げる
A
chiên
16
Q
油で揚げる
A
chiên bằng dầu
17
Q
煮る
A
kho, hầm, nấu
18
Q
茹でる
A
luộc
19
Q
炒める
A
xào
20
Q
蒸す
A
hấp
21
Q
水を切る
A
để ráo nước
22
Q
混ぜる
A
trộn
23
Q
こげる
A
cháy khét
24
Q
ひっくり返す
A
trở mặt, lật trái
25
Q
裏返す
A
lật trái, trở mặt
26
Q
味
A
vị
27
Q
味をつける
A
nêm nếm
28
Q
加える
A
cho thêm
29
Q
塩を加える
A
cho thêm muối
30
Q
振る
A
rắc
31
Q
胡椒
A
tiêu
32
Q
胡椒を振る
A
rắc tiêu
33
Q
味見をする
A
nếm
34
Q
味を見る
A
nếm thử mùi vị
35
Q
味が濃い
A
vị đậm đà
36
Q
味が薄い
A
vị nhạt
37
Q
辛い
A
mặn, cay
38
Q
塩辛い
A
mặn
39
Q
酸っぱい
A
chua
40
Q
出来上がる
A
nấu xong
41
Q
「出来上がり」
A
chín rồi!
42
Q
(お)湯が沸く
A
nước sôi
43
Q
(お)湯が冷める
A
nước sôi để nguội