2-3 Flashcards
1
Q
プラットホーム
A
platform
2
Q
混雑
A
Đông đúc
3
Q
白線
A
vạch trắng
4
Q
黄色い線
A
vạch vàng
5
Q
内側
A
bên trong
6
Q
下がる
A
đứng
7
Q
外側
A
bên ngoài
8
Q
特急が通過する
A
Tàu tốc hành đi qua luôn
9
Q
乗車する
A
lên tàu
10
Q
下車する
A
xuống tàu
11
Q
発車する
A
Tàu xuất phát
12
Q
空っぽ
A
Trống không
13
Q
がらがら
A
còn trống
14
Q
通勤する
A
đi làm
15
Q
ゆれる
A
lắc lư