2-3 Flashcards

1
Q

プラットホーム

A

platform

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

混雑

A

Đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

白線

A

vạch trắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

黄色い線

A

vạch vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

内側

A

bên trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

下がる

A

đứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

外側

A

bên ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

特急が通過する

A

Tàu tốc hành đi qua luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

乗車する

A

lên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

下車する

A

xuống tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

発車する

A

Tàu xuất phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

空っぽ

A

Trống không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

がらがら

A

còn trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

通勤する

A

đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

ゆれる

A

lắc lư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

始発(電車)

A

Chuyến tài đầu tiên trong ngày

17
Q

終電

A

chuyến tàu cuối cùng

18
Q

始発駅

A

ga đầu tiên

19
Q

終点

A

ga cuối

20
Q

乗り換え

A

Đổi tàu

21
Q

乗り遅れる

A

Trễ tàu

22
Q

乗り過ごす

A

Lỡ trạm xuống tàu

23
Q

乗り越す

A

Đi vượt quá ga cần xuống

24
Q

運賃

A

Phí đi lại

25
Q

精算する

A

Điều chỉnh

26
Q

車掌

A

Người soát vé

27
Q

アナウンス

A

Thông báo

28
Q

控える

A

Hạn chế

29
Q

老人

A

Người cao tuổi

30
Q

ゆずる

A

Nhường chỗ

31
Q

体の不自由

A

Khuyết tật

32
Q

ちかんにあう

A

Bị quấy rối tình dục

33
Q

売店

A

quầy bán hàng