2-3 Flashcards
1
Q
プラットホーム
A
platform
2
Q
混雑
A
Đông đúc
3
Q
白線
A
vạch trắng
4
Q
黄色い線
A
vạch vàng
5
Q
内側
A
bên trong
6
Q
下がる
A
đứng
7
Q
外側
A
bên ngoài
8
Q
特急が通過する
A
Tàu tốc hành đi qua luôn
9
Q
乗車する
A
lên tàu
10
Q
下車する
A
xuống tàu
11
Q
発車する
A
Tàu xuất phát
12
Q
空っぽ
A
Trống không
13
Q
がらがら
A
còn trống
14
Q
通勤する
A
đi làm
15
Q
ゆれる
A
lắc lư
16
Q
始発(電車)
A
Chuyến tài đầu tiên trong ngày
17
Q
終電
A
chuyến tàu cuối cùng
18
Q
始発駅
A
ga đầu tiên
19
Q
終点
A
ga cuối
20
Q
乗り換え
A
Đổi tàu
21
Q
乗り遅れる
A
Trễ tàu
22
Q
乗り過ごす
A
Lỡ trạm xuống tàu
23
Q
乗り越す
A
Đi vượt quá ga cần xuống
24
Q
運賃
A
Phí đi lại
25
Q
精算する
A
Điều chỉnh
26
Q
車掌
A
Người soát vé
27
Q
アナウンス
A
Thông báo
28
Q
控える
A
Hạn chế
29
Q
老人
A
Người cao tuổi
30
Q
ゆずる
A
Nhường chỗ
31
Q
体の不自由
A
Khuyết tật
32
Q
ちかんにあう
A
Bị quấy rối tình dục
33
Q
売店
A
quầy bán hàng