1-4 Flashcards
1
Q
エプロン
A
tạp dề
2
Q
箒
A
cái chổi
3
Q
ちりとり
A
đồ hốt rác
4
Q
ぞうきん
A
giẻ lau (nền nhà)
5
Q
バケツ
A
cái xô đựng nước
6
Q
エプロンをする
A
đeo tạp dề
7
Q
エプロンをかける
A
đeo tạp dề
8
Q
エプロンをつける
A
đeo tạp dề
9
Q
ソファー
A
sopha
10
Q
退ける
A
dẹp sang một bên
11
Q
ソファーを退ける
A
dẹp ghế sô pha sang một bên
12
Q
ソファーが退く
A
ghế sô pha đã đc tránh sang một bên
13
Q
散らかす
A
bày bừa
14
Q
部屋を散らかす
A
bày bừa trong phòng
15
Q
部屋が散らかる
A
phòng bày biện bừa bãi
16
Q
ゴミを散らかす
A
vứt rác bừa bãi
17
Q
片づける
A
dọn dẹp
18
Q
部家を片づける
A
dọn dẹp phòng
19
Q
部家が片づく
A
phòng được dọn dẹp
20
Q
零す
A
làm đổ, làm tràn
21
Q
ジュースを零す
A
làm đổ nước trái cây
22
Q
ジュースが零れる
A
nước trái cây bị đổ
23
Q
溜まる
A
tập hợp lại
24
Q
埃
A
bụi