1-4 Flashcards

1
Q

エプロン

A

tạp dề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

cái chổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ちりとり

A

đồ hốt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ぞうきん

A

giẻ lau (nền nhà)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

バケツ

A

cái xô đựng nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

エプロンをする

A

đeo tạp dề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

エプロンをかける

A

đeo tạp dề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

エプロンをつける

A

đeo tạp dề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ソファー

A

sopha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

退ける

A

dẹp sang một bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ソファーを退ける

A

dẹp ghế sô pha sang một bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ソファーが退く

A

ghế sô pha đã đc tránh sang một bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

散らかす

A

bày bừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

部屋を散らかす

A

bày bừa trong phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

部屋が散らかる

A

phòng bày biện bừa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ゴミを散らかす

A

vứt rác bừa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

片づける

A

dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

部家を片づける

A

dọn dẹp phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

部家が片づく 

A

phòng được dọn dẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

零す

A

làm đổ, làm tràn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ジュースを零す

A

làm đổ nước trái cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ジュースが零れる

A

nước trái cây bị đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

溜まる

A

tập hợp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

bụi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

埃が溜まる

A

bị đóng bụi

26
Q

埃がつもる

A

phủ đầy bụi

27
Q

埃を取る

A

phủi bụi

28
Q

雪がつもる

A

tuyết phủ đầy

29
Q

掃除機

A

máy hút bụi

30
Q

掃除機をかける

A

hút bụi (bằng máy)

31
Q

床をふく

A

lau sàn

32
Q

箒で掃く

A

quét bằng chổi

33
Q

汲む

A

múc

34
Q

水を汲む

A

múc nước (từ giếng)

35
Q

布巾

A

khăn lau (chén)

36
Q

食器

A

chén đĩa

37
Q

ふく

A

lau

38
Q

布巾で食器をふく

A

lau khô chén đĩa bằng khăn

39
Q

雑 巾

A

giẻ lau

40
Q

台布巾でテーブルをふく

A

lau bàn bằng giẻ lau bếp

41
Q

濡らす

A

nhúng nước

42
Q

雑巾を濡らす

A

nhúng nước giẻ lau

43
Q

絞る

A

vắt khô

44
Q

雑巾を絞る

A

vắt khô giẻ lau

45
Q

磨く

A

đánh bóng

46
Q

家具を磨く

A

đánh bóng đồ gỗ

47
Q

擦る

A

chà

48
Q

ブラシ

A

bàn chải

49
Q

ブラシで擦る

A

chà bằng bàn chải

50
Q

生ゴミ

A

rác hữu cơ

51
Q

燃えるゴミ

A

rác cháy đc

52
Q

燃えないゴミ

A

rác không cháy được

53
Q

面倒

A

phiền phức

54
Q

分ける

A

phân loại

55
Q

ゴミを分けるのは面倒だ。

A

phân loại rác thải rất phiền phức

56
Q

ゴミを分けるのは面倒くさい。

A

phân loại rác thải rất phiền phức

57
Q

スリッパ

A

dép lê

58
Q

揃える

A

sắp xếp cho gọn

59
Q

スリッパを揃える

A

sắp xếp dép lê cho gọn

60
Q

物置

A

kho

61
Q

物置にしまう

A

cất vào kho