1-5 Flashcards
1
Q
洗濯物
A
đồ giặt
2
Q
溜まる
A
bị dồn đống, đầy ắp
3
Q
濡れている
A
bị ướt, còn ướt
4
Q
湿っている
A
Còn ẩm ướt
5
Q
乾く
A
khô
6
Q
真っ白
A
trắng tinh
7
Q
真っ白に仕上がる
A
được giặt trắng tinh
8
Q
仕上がる
A
xong, hoàn thành
9
Q
溜める
A
để dồn đống
10
Q
濡らす
A
làm ướt
11
Q
干す
A
phơi khô
12
Q
乾燥機
A
máy sấy
13
Q
乾かす
A
sấy khô
14
Q
汚す
A
làm bẩn
15
Q
袖
A
tay áo
16
Q
袖が真っ黒に汚れる
A
Tay áo bị bẩn đen thui
17
Q
汚れ
A
Vết bẩn
18
Q
洗剤
A
Bột giặt
19
Q
洗濯用洗剤
A
bột giặt
20
Q
台所用洗剤
A
Nước rửa chén
21
Q
スーツをクリーニングに出す
A
đem áo vest đến tiệm giặt ủi
22
Q
コインランドリー
A
Máy giặt tự động bằng xu
23
Q
タオル
A
khăn tắm
24
Q
吊るす
A
treo, móc (quần áo)
25
Q
ワイシャツにアイロンをかける
A
ủi áo sơ mi
26
Q
皺
A
nếp nhăn
27
Q
伸ばす
A
kéo dài ra, kéo thẳng ra
28
Q
伸びる
A
được kéo dài ra
29
Q
ウール
A
Len
30
Q
セーター
A
Áo sweater
31
Q
縮む
A
bị co rút (vải áo)
32
Q
ジーンズの色が落ちる
A
quần jeans bị phai màu
33
Q
落ちる
A
bị rơi
34
Q
畳む
A
xếp, gấp (quần áo)