1-5 Flashcards
1
Q
洗濯物
A
đồ giặt
2
Q
溜まる
A
bị dồn đống, đầy ắp
3
Q
濡れている
A
bị ướt, còn ướt
4
Q
湿っている
A
Còn ẩm ướt
5
Q
乾く
A
khô
6
Q
真っ白
A
trắng tinh
7
Q
真っ白に仕上がる
A
được giặt trắng tinh
8
Q
仕上がる
A
xong, hoàn thành
9
Q
溜める
A
để dồn đống
10
Q
濡らす
A
làm ướt
11
Q
干す
A
phơi khô
12
Q
乾燥機
A
máy sấy
13
Q
乾かす
A
sấy khô
14
Q
汚す
A
làm bẩn
15
Q
袖
A
tay áo