210527 dungmori goi Flashcards

1
Q

面目

私の失態で、上司の面目を潰してしまった

A

1 世間や周囲に対する体面・立場・名誉。また、世間からの評価。めんもく。「面目を保つ」「面目をつぶす」

面目  めんぼく: Thể diện
 1. Sai lầm của tôi đã làm cấp trên mất thể diện

失態/失体(しったい)失敗して体面を失うこと。また、面目を損なうようなしくじり。「―を演じる」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行楽

春の行楽シーズンはお弁当がよく売れる

A

山野などに行って遊び楽しむこと。遊山 (ゆさん) 。「行楽に出かける」「行楽客」

行楽  こうらく: Đi chơi
 2. Cơm hộp bentou bán chạy trong mùa lễ đi chơi mùa xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

酪農

動物が好きなので、酪農の仕事がしたいと思っている

A

牛・羊・やぎなどを飼って乳をしぼったり、それから乳製品を作ったりする農業。

酪農  らくのう: Nuôi bò lấy sữa
 3. Vì thích động vật nên tôi muốn làm công việc nuôi bò lấy sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

無礼

上司の前で無礼極まりない態度をとる

A

礼儀にはずれること。失礼。不躾 (ぶしつけ) 。無作法。「無礼な態度をとる」→失礼[用法]

無礼 ぶれい: Vô lễ
 4. Tỏ thái độ quá vô lễ trước mặt cấp trên

極まりない: 「限界」が無い。 危険さが、計測できないくらい高い。
この上なくはなはだしい。「不衛生なこと極まりない」「巧妙極まりない手口」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

既婚

既婚者の方はこちらに配偶者の名前を書いてください

A

すでに結婚していること。「既婚者」⇔未婚。

既婚  きこん: Đã lập gia đình
 5. Vị nào đã lập gia đình thì hãy viết tên người vợ hoặc chồng vào đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly