生活 Flashcards
1
Q
起きる
A
おきる
Đứng dậy
2
Q
寝台車
A
しんだいしや
Toà nằm
3
Q
日光浴
A
にっこうよく
Sự tắm nắng
4
Q
寝室
A
しんしつ
Phòng ngủ
5
Q
浴びる
A
あびる
Tắm
6
Q
浴室
A
よくしつ
Phòng tắm
7
Q
お湯
A
おゆ
Nước nóng
8
Q
熱湯
A
ねっとう
Nước sôi
9
Q
早起き
A
はやおき
Dậy sớm
10
Q
昼寝
A
ひるね
Ngủ trưa
11
Q
水浴び
A
みずあび
Tắm trong nước lạnh
12
Q
海水浴
A
かいすいよく
Tắm biển
13
Q
起動
A
きどう
Khởi động
14
Q
寝かす
A
ねかす
Cho ngủ
15
Q
湯船
A
ゆぶね
Bồn tắm