復習 Flashcards
1
Q
予定
A
よてい
Dự định
2
Q
天気予報
A
てんきよほう
Dự báo thời tiết
3
Q
定年
A
ていねん
Tuổi về hưu
4
Q
定か
A
さだか
Phân minh, rõ ràng
5
Q
定める
A
さためる
Làm ổn định
6
Q
用いられて
A
もちられて
Đã qua sử dụng
7
Q
用
A
よう
Công việc
8
Q
利用
A
りよう
Lợi dụng
9
Q
用事
A
ようじ
Việc bận
10
Q
大事な
A
だいじな
Quan trọng
11
Q
予習
A
よしゅう
Soạn bài
12
Q
定規
A
じょうぎ
Thước kẻ
13
Q
事
A
こと
Việc
14
Q
習い事
A
ならいごと
Thực hành
15
Q
年末年始
A
ねんまつねんし
Giao thừa