しょない Flashcards
1
Q
押す
A
おす
Ấn
2
Q
押印
A
おういん
Đóng dấu
3
Q
引ける
A
ひける
Tan học
4
Q
強引
A
ごういん
Ép buộc
5
Q
取る
A
とる
Lấy, cầm
6
Q
取材
A
しゅざい
Điều tra, thu thập
7
Q
消える
A
きえる
Biến mất, tắt
8
Q
消す
A
けす
Bôi, xoá, huỷ
9
Q
消防車
A
しょうぼうしゃ
Xe cứu hoả
10
Q
引く
A
ひく
Kéo, rút
11
Q
引火
A
いんか
Bắt lửa
12
Q
引き出す
A
ひきだす
Kéo ra, lấy ra
13
Q
引用
A
いんよう
Trích dẫn
14
Q
取り消す
A
とりけす
Thủ tiêu
15
Q
消しゴム
A
けしゴム
Cục tẩy
16
Q
消化
A
しょうか
Tiêu hoá
17
Q
戸
A
と
Cánh cửa
18
Q
戸外
A
こがい
Ngoài trời
19
Q
門戸
A
もんこ
Cái cửa
20
Q
窓
A
まど
Cửa sổ
21
Q
車窓
A
しゃそう
Cửa sổ xe
22
Q
6階
A
ろっかい
Tầng 6
23
Q
階段
A
かいだん
Cầu thang
24
Q
石段
A
いしだん
Ghế đá
25
Q
手段
A
しゅだん
Cách thức
26
Q
井戸水
A
いどみず
Nước giếng
27
Q
同窓会
A
どうそうかい
Họp lớp
28
Q
窓口
A
まどぐち
Quầy giao dịch
29
Q
一戸建て
A
いっこだて
Căn nhà riêng
30
Q
説明
A
せつめい
Giải thích