建築 Flashcards
1
Q
建つ
A
たつ
Được xây dựng
2
Q
建立
A
こんりゅう
Tượng phật
3
Q
築く
A
きずく
Xây dựng
4
Q
改築
A
かいちく
Xây lại
5
Q
新築
A
しんちく
Nhà mới
6
Q
構える
A
かまえる
Vào vị trí…
7
Q
構造
A
こうぞう
Cấu trúc
8
Q
造る
A
つくる
Cắt, tỉa
9
Q
木造
A
もくぞう
Làm bằng gỗ
10
Q
造花
A
ぞうか
Tạo hoá
11
Q
建築
A
けんちく
Kiến trúc
12
Q
築
A
ちく
Xây được..năm
13
Q
構成
A
こうせい
Cấu trúc
14
Q
構内
A
こうない
Trung khu vực
15
Q
建造物
A
けんぞうぶつ
Công trình kiến trúc