熱い Flashcards
1
Q
熱い
A
あつい
Nóng
2
Q
高熱
A
こうねつ
Sốt cao
3
Q
冷える
A
ひえる
Lạnh đi, nguội đi
4
Q
冷やす
A
ひやす
Làm lạnh
5
Q
冷たい
A
つめたい
Lạnh lẽo
6
Q
冷める
A
さめる
Nguội đi
7
Q
温かい
A
あたたかい
Ấm áp
8
Q
温度
A
おんど
Nhiệt độ
9
Q
度
A
たび
Độ, lần
10
Q
熱心
A
ねっしん
Nhiệt tình
11
Q
体温計
A
たいおんけい
Nhiệt kế
12
Q
支度
A
したく
Chuẩn bị, sửa soạn
13
Q
材料
A
ざいりょう
Vật liệu
14
Q
木材
A
もくざい
Gỗ
15
Q
型
A
かた
Mẫu, kiểu