卵 Flashcards
1
Q
卵
A
たまご
Trứng
2
Q
卵白
A
らんぱく
Lòng trắng trứng
3
Q
乳
A
ちち
Vú, nhũ
4
Q
乳歯
A
にゅうし
Răng sữa
5
Q
小麦粉
A
こむぎこ
Bột mì
6
Q
粉末
A
ふんまつ
Bột mịn
7
Q
粉薬
A
こなぐすり
Thuốc bột
8
Q
塩味
A
しおあじ
Gia vị
9
Q
塩
A
しお
Muối
10
Q
塩素
A
えんそ
Clo
11
Q
産卵
A
さんらん
Đẻ trứng
12
Q
牛乳
A
ぎゅうにゅう
Sữa bò
13
Q
哺乳類
A
ほにゅうるい
14
Q
粉雪
A
こなゆき
Bông tuyết
15
Q
花粉
A
かふん
Phấn hoa