ゴミ、カレンダー Flashcards
1
Q
拾う
A
ひろう
Lượm, nhặt
2
Q
燃す
A
もす
Đốt
3
Q
拾得物
A
しゅうとくぶつ
Vật nhặt được
4
Q
十万円
A
じゅうまんえん
100 ngàn yên
5
Q
捨てる
A
すてる
Vứt
6
Q
四捨五入
A
ししゃごしゅう
Làm tròn số
7
Q
燃えた
A
もえた
Cháy
8
Q
燃料
A
ねんりょう
Nhiên liệu
9
Q
袋
A
ふくろ
Túi
10
Q
紙袋
A
かみぶくろ
Túi giấy
11
Q
旅
A
たび
Chuyến đi
12
Q
風袋
A
ふうたい
Đóng gói
13
Q
落ち葉
A
おちば
Lá đỏ
14
Q
海岸
A
かいがん
Bờ biển
15
Q
火事
A
かじ
Hoả hoạn