植物 Flashcards
1
Q
植える
A
うえる
Trồng cây
2
Q
植物
A
しょくぶつ
Thực vật
3
Q
移植
A
いしょく
Cấy ghép
4
Q
葉
A
は
Lá
5
Q
実
A
み
Quả
6
Q
実現
A
じつげん
Thực hiện
7
Q
実家
A
じつか
Nhà bố mẹ mình
8
Q
根元
A
ねもと
Nguồn gốc
9
Q
植わる
A
うわる
Được trồng
10
Q
植木
A
うえき
Cây trồng
11
Q
紅葉
A
こうよう
Sự thay đổi màu sắc của lá
12
Q
実力
A
じつりょく
Thực lực
13
Q
根
A
ね
Cội
14
Q
屋根
A
やね
Mái nhà
15
Q
根本
A
こんぽん
Căn bản