っぽい Flashcards

1
Q

っぽい

- —
i) 母はいつも子供っぽい服を着ている。
(ii) 逃げたのは黒っぽい車だった。(có thể màu thật sự là màu khác, màu đen là nguỵ tạo

A

Nっぽい

🚫むりっぽい/いいっぽい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly