〜というものだ Flashcards

1
Q

(i)これは日本の楽器で「尺八」(さくはち)というものだ。
(ii)とにかく勉強するのが留学生というものだ。
(Dù s đi nữa thì học cũng là việc chính của du học sinh)
(iii)思い通りにいかないのが人生というものだ。
(Mọi thứ xảy ra ko theo snghi của mình chính là cái gọi là cuộc đời)

A

V普/N+というものだ

  • là: để gọi tên 1 vật gì đó
  • chính là: dùng để đưa ra 1 kết luận mang tính chắc chắn/ hiển nhiên
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly