〜ついでに Flashcards
1
Q
〜ついでに ---- (i)スーパーへ行くついでに、図書館へ行って私の本を返してくれませんか? (ii)出かけるの?ついでに、これ、お願い (iii)時刻表ない? ないけど、駅へ行くついでにもらってきてあげるよ。
A
Vる/Vた
Nの
+ついでに
—-
意味: nhân tiện V1👉🏽V2
Diễn tả tình trạng khi làm gì đó, nếu cùng làm thì sẽ thuận tiện.
Lúc làm việc gì đó, lợi dụng cơ hội đó làm việc khác