〜ついでに Flashcards

1
Q
〜ついでに
----
(i)スーパーへ行くついでに、図書館へ行って私の本を返してくれませんか?
(ii)出かけるの?ついでに、これ、お願い
(iii)時刻表ない?
ないけど、駅へ行くついでにもらってきてあげるよ。
A

Vる/Vた
Nの
+ついでに
—-
意味: nhân tiện V1👉🏽V2
Diễn tả tình trạng khi làm gì đó, nếu cùng làm thì sẽ thuận tiện.
Lúc làm việc gì đó, lợi dụng cơ hội đó làm việc khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly