〜最中に Flashcards

1
Q

〜最中に

(i) ケイチさんと電通している最中に、ゆのさんはドアをノックした
(ii) 電話で話している最中に、他の電話がなった。
(iii) 授業の最中に、校長先月が来た。

A
Vている
Nの
\+最中に/最中だ。
----
意味: đang trong lúc
Diễn tả hành động 1 đang xảy ra thì bị hành động 2 cắt ngang. Hành động 2 ko do người nói làm chủ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly