work Flashcards
1
Q
Teacher
A
Giáo viên
2
Q
Circus
A
Rạp xiếc
3
Q
Clown
A
Chú hề
4
Q
Cook
A
Đầu bếp
5
Q
Dentist
A
Nha sĩ
6
Q
Doctor
A
Bác sĩ
7
Q
Driver
A
Người lái xe
8
Q
Farmer
A
Nông dân
9
Q
Movie (UK: Film
A
Phim
10
Q
Star
A
Ngôi sao
11
Q
Hospital
A
Bệnh viện
12
Q
Nurse
A
Y tá
13
Q
Pirate
A
Hải tặc
14
Q
Pop star
A
Ca sĩ nổi tiếng (thường trong thể loại pop)
15
Q
Work
A
Công việc
16
Q
Actor
A
Diễn viên nam
17
Q
Airport
A
Sân bay
18
Q
Ambulance
A
Xe cấp cứu