the world Flashcards
1
Q
Beach
A
Bãi biển
2
Q
Sand
A
Cát
3
Q
Sea
A
Biển
4
Q
Shell
A
Vỏ sò
5
Q
Street
A
Đường phố
6
Q
Sun
A
Mặt trời
7
Q
Tree
A
Cây
8
Q
Water
A
Nước
9
Q
Building
A
Tòa nhà
10
Q
City
A
Thành phố
11
Q
Country
A
Quốc gia
12
Q
Countryside
A
Nông thôn
13
Q
Field
A
Cánh đồng
14
Q
Forest
A
Rừng
15
Q
Grass
A
Cỏ
16
Q
Ground
A
Mặt đất
17
Q
Island
A
Đảo
18
Q
Lake
A
Hồ
19
Q
Leaf/Leaves
A
Lá/các lá
20
Q
Moon
A
Mặt trăng
21
Q
Mountain
A
Núi
22
Q
Plant
A
Thực vật
23
Q
River
A
Sông
24
Q
Road
A
Đường
25
Q
Rock
A
Đá
26
Q
Sky
A
Bầu trời
27
Q
Star
A
Ngôi sao
28
Q
Town
A
Thị trấn
29
Q
Village
A
Làng
30
Q
Waterfall
A
Thác nước
31
Q
Wave
A
Sóng
32
Q
World
A
Thế giới
33
Q
Air
A
Không khí
34
Q
Bridge
A
Cầu
35
Q
Castle
A
Lâu đài
36
Q
Cave
A
Hang động
37
Q
Desert
A
Sa mạc
38
Q
Earth
A
Trái đất
39
Q
Entrance
A
Lối vào
40
Q
Environment
A
Môi trường
41
Q
Exit
A
Lối ra
42
Q
Fire
A
Lửa
43
Q
Future
A
Tương lai
44
Q
Hill
A
Đồi
45
Q
Land
A
Đất đai
46
Q
Ocean
A
Đại dương
47
Q
Planet
A
Hành tinh
48
Q
Pond
A
Ao
49
Q
Space
A
Không gian
50
Q
Stone
A
Đá
51
Q
Stream
A
Suối
52
Q
View
A
Quang cảnh
53
Q
Wood
A
Rừng (cũng có nghĩa là gỗ)