time Flashcards

1
Q

Afternoon

A

Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Birthday

A

Sinh nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Clock

A

Đồng hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Day

A

Ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Evening

A

Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

In

A

Trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Morning

A

Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Night

A

Đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Today

A

Hôm nay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Watch

A

Đồng hồ đeo tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Year

A

Năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

After

A

Sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Always

A

Luôn luôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Before

A

Trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Every

A

Mọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Never

A

Không bao giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

O’clock

A

Giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sometimes

A

Đôi khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Week

A

Tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Weekend

A

Cuối tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Yesterday

A

Hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Monday

A

Thứ Hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tuesday

A

Thứ Ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Wednesday

A

Thứ Tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Thursday

A

Thứ Năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Friday

A

Thứ Sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Saturday

A

Thứ Bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Sunday

A

Chủ Nhật

29
Q

a.m. (for time)

A

sáng (cho thời gian)

30
Q

After

A

Sau

31
Q

Ago

A

Trước đây

32
Q

Before

A

Trước

33
Q

Calendar

A

Lịch

34
Q

Century

A

Thế kỷ

35
Q

Date (as in time)

A

Ngày (như trong thời gian)

36
Q

Early

A

Sớm

37
Q

End

A

Kết thúc

38
Q

Fall (UK: Autumn)

A

Mùa thu

39
Q

Future

A

Tương lai

40
Q

Hour

A

Giờ

41
Q

How long

A

Bao lâu

42
Q

Late

A

Muộn

43
Q

Later

A

Sau này

44
Q

Midday

A

Buổi trưa

45
Q

Midnight

A

Nửa đêm

46
Q

Minute

A

Phút

47
Q

Month

A

Tháng

48
Q

p.m. (for time)

A

chiều (cho thời gian)

49
Q

Past

A

Qua

50
Q

Quarter

A

Khoảng một phần tư (15 phút)

51
Q

Spring

A

Mùa xuân

52
Q

Summer

A

Mùa hè

53
Q

Time

A

Thời gian

54
Q

Tomorrow

A

Ngày mai

55
Q

Tonight

A

Tối nay

56
Q

Winter

A

Mùa đông

57
Q

January

A

Tháng Một

58
Q

February

A

Tháng Hai

59
Q

March

A

Tháng Ba

60
Q

April

A

Tháng Tư

61
Q

May

A

Tháng Năm

62
Q

June

A

Tháng Sáu

63
Q

July

A

Tháng Bảy

64
Q

August

A

Tháng Tám

65
Q

September

A

Tháng Chín

66
Q

October

A

Tháng Mười

67
Q

November

A

Tháng Mười Một

68
Q

December

A

Tháng Mười Hai