school Flashcards
Alphabet
Bảng chữ cái
Answer
Trả lời
Ask
Hỏi
Board
Bảng
Book
Sách
Bookcase
Kệ sách
Class
Lớp học
Classroom
Phòng học
Close
Đóng
Color (UK: Colour)
Màu sắc
Computer
Máy tính
Correct
Đúng
Crayon
Bút màu
Cross
Chữ thập
Cupboard
Tủ
Desk
Bàn học
Door
Cửa
Draw
Vẽ
English
Tiếng Anh
Eraser (UK: Rubber)
Gôm (UK: Gôm tẩy)
Example
Ví dụ
Find
Tìm
Floor
Sàn nhà
Keyboard (Computer)
Bàn phím (máy tính)
Learn
Học
Lesson
Bài học
Letter (as in alphabet)
Chữ cái
Line
Dòng
Listen
Nghe
Look
Nhìn
Mouse (Computer)
Chuột (máy tính)
Music
Âm nhạc
Number
Số
Open
Mở
Page
Trang
Painting
Bức tranh
Paper
Giấy
Part
Phần
Pen
Bút
Pencil
Bút chì
Picture
Bức tranh
Playground
Sân chơi
Poster
Áp phích
Question
Câu hỏi
Read
Đọc
Right (as in correct)
Đúng
Ruler
Thước kẻ
School
Trường học
Sentence
Câu
Sit
Ngồi
Spell
Đánh vần
Stand
Đứng
Story
Chuyện
Teacher
Giáo viên
Tell
Kể
Tick
Đánh dấu tích
Understand
Hiểu
Wall
Bức tường
Window
Cửa sổ
Word
Từ
Write
Viết
Break
Nghỉ
Homework
Bài tập về nhà
Mistake
Sai lầm
Teach
Dạy
Text
Văn bản
Website
Trang web
Art
Mỹ thuật
Backpack (UK: Rucksack)
Cặp xách (UK: Balo)
Bin
Thùng rác
Club
Câu lạc bộ
College
Trường cao đẳng
Competition
Cuộc thi
Dictionary
Từ điển
Flag
Cờ
Geography
Địa lý
Glue
Keo
Group
Nhóm
Gym
Phòng tập thể dục
History
Lịch sử
Language
Ngôn ngữ
Math (UK: Maths)
Toán (US: Math)
Online
Trực tuyến
Project
Dự án
Science
Khoa học
Scissors
Kéo
Screen
Màn hình
Shelf
Kệ sách
Student
Sinh viên
Study
Học
Subject
Môn học
Timetable
Thời gian biểu
University
Đại học