school Flashcards
1
Q
Alphabet
A
Bảng chữ cái
2
Q
Answer
A
Trả lời
3
Q
Ask
A
Hỏi
4
Q
Board
A
Bảng
5
Q
Book
A
Sách
6
Q
Bookcase
A
Kệ sách
7
Q
Class
A
Lớp học
8
Q
Classroom
A
Phòng học
9
Q
Close
A
Đóng
10
Q
Color (UK: Colour)
A
Màu sắc
11
Q
Computer
A
Máy tính
12
Q
Correct
A
Đúng
13
Q
Crayon
A
Bút màu
14
Q
Cross
A
Chữ thập
15
Q
Cupboard
A
Tủ
16
Q
Desk
A
Bàn học
17
Q
Door
A
Cửa
18
Q
Draw
A
Vẽ
19
Q
English
A
Tiếng Anh
20
Q
Eraser (UK: Rubber)
A
Gôm (UK: Gôm tẩy)
21
Q
Example
A
Ví dụ
22
Q
Find
A
Tìm
23
Q
Floor
A
Sàn nhà
24
Q
Keyboard (Computer)
A
Bàn phím (máy tính)
25
Q
Learn
A
Học
26
Q
Lesson
A
Bài học
27
Q
Letter (as in alphabet)
A
Chữ cái
28
Q
Line
A
Dòng
29
Q
Listen
A
Nghe
30
Q
Look
A
Nhìn
31
Q
Mouse (Computer)
A
Chuột (máy tính)
32
Q
Music
A
Âm nhạc
33
Q
Number
A
Số
34
Q
Open
A
Mở
35
Q
Page
A
Trang
36
Q
Painting
A
Bức tranh
37
Q
Paper
A
Giấy