places & directions Flashcards
1
Q
Behind
A
Phía sau
2
Q
Between
A
Giữa
3
Q
Bookshop
A
Hiệu sách
4
Q
End
A
Cuối
5
Q
Here
A
Ở đây
6
Q
In
A
Trong
7
Q
In front of
A
Phía trước
8
Q
On
A
Trên
9
Q
Park
A
Công viên
10
Q
Playground
A
Sân chơi
11
Q
Store (UK: Shop)
A
Cửa hàng
12
Q
Street
A
Đường phố
13
Q
There
A
Ở đó
14
Q
Under
A
Dưới
15
Q
Zoo
A
Vườn thú
16
Q
Above
A
Phía trên
17
Q
Below
A
Phía dưới
18
Q
Building
A
Tòa nhà
19
Q
Bus Station
A
Bến xe buýt
20
Q
Bus Stop
A
Trạm xe buýt
21
Q
Café
A
Quán cà phê
22
Q
Car Park
A
Bãi đậu xe
23
Q
Center (UK: Centre)
A
Trung tâm
24
Q
Cinema
A
Rạp chiếu phim
25
Q
Circle
A
Vòng tròn
26
Q
Circus
A
Rạp xiếc
27
Q
City/Town Center (UK: Centre)
A
Trung tâm thành phố/thị trấn
28
Q
Farm
A
Nông trại
29
Q
Funfair
A
Công viên giải trí
30
Q
Hospital
A
Bệnh viện
31
Q
Library
A
Thư viện