places & directions Flashcards
Behind
Phía sau
Between
Giữa
Bookshop
Hiệu sách
End
Cuối
Here
Ở đây
In
Trong
In front of
Phía trước
On
Trên
Park
Công viên
Playground
Sân chơi
Store (UK: Shop)
Cửa hàng
Street
Đường phố
There
Ở đó
Under
Dưới
Zoo
Vườn thú
Above
Phía trên
Below
Phía dưới
Building
Tòa nhà
Bus Station
Bến xe buýt
Bus Stop
Trạm xe buýt
Café
Quán cà phê
Car Park
Bãi đậu xe
Center (UK: Centre)
Trung tâm
Cinema
Rạp chiếu phim
Circle
Vòng tròn
Circus
Rạp xiếc
City/Town Center (UK: Centre)
Trung tâm thành phố/thị trấn
Farm
Nông trại
Funfair
Công viên giải trí
Hospital
Bệnh viện
Library
Thư viện
Map
Bản đồ
Market
Chợ
Near
Gần
Opposite
Đối diện
Place
Nơi
Shopping Center (UK: Centre)
Trung tâm mua sắm
Sports Center (UK: Centre)
Trung tâm thể dục
Square
Quảng trường
Station
Trạm
Straight
Thẳng
Supermarket
Siêu thị
Swimming Pool
Bể bơi
Town/City Center (UK: Centre)
Trung tâm thành phố
Airport
Sân bay
Bank
Ngân hàng
Bridge
Cầu
Castle
Lâu đài
Chemist(‘s)
Hiệu thuốc
Club
Câu lạc bộ
College
Trường cao đẳng
Corner
Góc
East
Hướng Đông
Factory
Nhà máy
Fire Station
Đồn cứu hỏa
Front
Phía trước
Get to
Đến
Hotel
Khách sạn
Kilometer (UK: Kilometre)
Kilômét
Left (as in direction)
Bên trái
London
Luân Đôn
Middle
Ở giữa
Museum
Bảo tàng
North
Hướng Bắc
Over
Phía trên
Path
Đường mòn
Police Station
Đồn cảnh sát
Post Office
Bưu điện
Restaurant
Nhà hàng
Right
Bên phải
Right (as in direction)
Bên phải
Skyscraper
Nhà chọc trời
South
Hướng Nam
Stadium
Sân vận động
Straight On
Thẳng
Theater (UK: Theatre)
Nhà hát
University
Đại học
Way
Đường
West
Hướng Tây