sports & leisure Flashcards

1
Q

Badminton

A

Cầu lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ball

A

Quả bóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Baseball

A

Bóng chày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Basketball

A

Bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bat (as sports equipment)

A

Gậy (làm từ gỗ hoặc kim loại, sử dụng trong một số môn thể thao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Beach

A

Bãi biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bike

A

Xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Boat

A

Thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Book

A

Sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bounce

A

Nảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Camera

A

Máy ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Catch (e.g., a ball)

A

Bắt (ví dụ, bóng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Doll

A

Búp bê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Draw

A

Vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Drawing

A

Bức tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Drive

A

Lái xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Enjoy

A

Thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Favorite (UK: Favourite)

A

Ưa thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Fishing

A

Đánh cá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Fly

A

Bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Game

A

Trò chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Guitar

A

Đàn guitar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hobby

A

Sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hockey

A

Khúc côn cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Jump
Nhảy
26
Kick
Đá
27
Kite
Diều
28
Listen to music
Nghe nhạc
29
Photo
Ảnh
30
Piano
Đàn piano
31
Picture
Bức tranh
32
Play
Chơi
33
Radio
Đài phát thanh
34
Read
Đọc
35
Ride
Đi xe
36
Run
Chạy
37
Sing
Hát
38
Skateboard
Ván trượt
39
Skateboarding
Trượt ván
40
Soccer (UK: Football)
Bóng đá (UK: Bóng đá)
41
Song
Bài hát
42
Sport
Thể thao
43
Story
Chuyện kể
44
Swim
Bơi
45
Table Tennis
Bóng bàn
46
Take a photo/picture
Chụp ảnh
47
Television/TV
Truyền hình/TV
48
Tennis
Quần vợt
49
Tennis racket
Vợt quần vợt
50
Throw
Ném
51
Toy
Đồ chơi
52
Walk
Đi bộ
53
Watch
Xem
54
Band (music)
Nhóm nhạc
55
CD
Đĩa CD
56
Cinema
Rạp chiếu phim
57
Comic
Truyện tranh
58
Comic book
Sách truyện tranh
59
Dance
Nhảy múa
60
Drive
Lái xe
61
DVD
Đĩa DVD
62
Email
Email
63
Fish
Câu cá
64
Go shopping
Đi mua sắm
65
Goal
Bàn thắng
66
Holiday
Ngày nghỉ
67
Hop
Nhảy lò cò
68
Ice skates
Giày trượt băng
69
Ice skating
Trượt băng
70
Kick
Đá
71
Movie (UK: Film)
Phim
72
Net
Lưới
73
Party
Tiệc
74
Player
Người chơi
75
Pool
Bể bơi
76
Practise (US: Practice)
Tập luyện
77
Present
Quà
78
Ride
Đi xe
79
Roller skates
Giày trượt patin
80
Roller skating
Trượt patin
81
Sail
Chèo thuyền
82
Score
Ghi điểm
83
Skate
Trượt
84
Skip
Nhảy dây
85
Sports Center (UK: Centre)
Trung tâm thể thao
86
Swim
Bơi
87
Swimming pool
Bể bơi
88
Text
Tin nhắn
89
Towel
Khăn tắm
90
Video
Video
91
Walk
Đi bộ
92
Backpack (UK: Rucksack)
Cặp xách
93
Cartoon
Phim hoạt hình
94
Channel
Kênh
95
Chess
Cờ vua
96
Collect
Sưu tập
97
Concert
Buổi hòa nhạc
98
Diary
Nhật ký
99
Drum
Trống
100
Festival
Lễ hội
101
Flashlight (UK: Torch)
Đèn pin
102
Golf
Golf
103
Hotel
Khách sạn
104
Instrument
Dụng cụ nhạc cụ
105
Invitation
Thư mời
106
Join (a club)
Tham gia (một câu lạc bộ)
107
Magazine
Tạp chí
108
Match (football)
Trận đấu (bóng đá)
109
Meet
Gặp gỡ
110
Member
Thành viên
111
Online
Trực tuyến
112
Pop music
Nhạc pop
113
Prize
Giải thưởng
114
Program (UK: Programme)
Chương trình
115
Puzzle
Đố vui
116
Pyramid
Kim tự tháp
117
Quiz
Cuộc thi đố vui
118
Race
Cuộc đua
119
Rock music
Nhạc rock
120
Score
Ghi điểm
121
Ski
Trượt tuyết
122
Sledge
Xe trượt tuyết
123
Snowball
Quả cầu tuyết
124
Snowboard
Trượt tuyết
125
Snowboarding
Trượt tuyết
126
Snowman
Người tuyết
127
Stage (theatre)
Sân khấu (nhà hát)
128
Suitcase
Va li
129
Swing
Đu quay
130
Team
Đội
131
Tent
Lều
132
Tune
Bản nhạc
133
Tire (Uk: Tyre)
Lốp xe
134
Umbrella
Ô
135
Violin
Đàn viôlông
136
Volleyball
Bóng chuyền
137
Winner
Người chiến thắng