the home Flashcards
1
Q
Apartment (UK: Flat)
A
Căn hộ
2
Q
Armchair
A
Ghế sofa
3
Q
Bath
A
Bồn tắm
4
Q
Bathroom
A
Phòng tắm
5
Q
Bed
A
Giường
6
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
7
Q
Bookcase
A
Kệ sách
8
Q
Box
A
Hộp
9
Q
Camera
A
Máy ảnh
10
Q
Chair
A
Ghế
11
Q
Clock
A
Đồng hồ
12
Q
Computer
A
Máy tính
13
Q
Cupboard
A
Tủ
14
Q
Desk
A
Bàn làm việc
15
Q
Dining Room
A
Phòng ăn
16
Q
Doll
A
Búp bê
17
Q
Door
A
Cửa
18
Q
Flower
A
Hoa
19
Q
Garden
A
Vườn
20
Q
Hall
A
Hành lang
21
Q
Home
A
Nhà
22
Q
House
A
Ngôi nhà
23
Q
Kitchen
A
Bếp
24
Q
Lamp
A
Đèn
25
Q
Living Room
A
Phòng khách
26
Q
Mat
A
Chiếc thảm
27
Q
Mirror
A
Gương
28
Q
Phone
A
Điện thoại
29
Q
Picture
A
Bức tranh
30
Q
Radio
A
Radio
31
Q
Room
A
Phòng
32
Q
Rug
A
Thảm trải sàn