the home Flashcards
Apartment (UK: Flat)
Căn hộ
Armchair
Ghế sofa
Bath
Bồn tắm
Bathroom
Phòng tắm
Bed
Giường
Bedroom
Phòng ngủ
Bookcase
Kệ sách
Box
Hộp
Camera
Máy ảnh
Chair
Ghế
Clock
Đồng hồ
Computer
Máy tính
Cupboard
Tủ
Desk
Bàn làm việc
Dining Room
Phòng ăn
Doll
Búp bê
Door
Cửa
Flower
Hoa
Garden
Vườn
Hall
Hành lang
Home
Nhà
House
Ngôi nhà
Kitchen
Bếp
Lamp
Đèn
Living Room
Phòng khách
Mat
Chiếc thảm
Mirror
Gương
Phone
Điện thoại
Picture
Bức tranh
Radio
Radio
Room
Phòng
Rug
Thảm trải sàn
Sleep
Ngủ
Sofa
Sofa
Table
Bàn
Television/TV
Truyền hình/TV
Toy
Đồ chơi
Tree
Cây
TV/Television
TV/Truyền hình
Wall
Bức tường
Watch
Đồng hồ đeo tay
Window
Cửa sổ
Address
Địa chỉ
Balcony
Ban công
Basement
Gầm nhà
Blanket
Chăn
Downstairs
Tầng dưới
Dream
Giấc mơ
Elevator (UK: Lift)
Thang máy
Floor (e.g. ground, 1st, etc.)
Tầng (ví dụ: tầng trệt, tầng 1, v.v.)
Internet
Internet
Message
Tin nhắn
Roof
Mái nhà
Seat
Ghế ngồi
Shower
Vòi sen
Stair(s)
Cầu thang
Toothbrush
Bàn chải đánh răng
Toothpaste
Kem đánh răng
Towel
Khăn tắm
Upstairs
Tầng trên
Wash
Rửa
Brush
Chải
Comb
Lược
Cooker
Bếp
Cushion
Gối
Diary
Nhật ký
Entrance
Lối vào
Envelope
Phong bì
Fridge
Tủ lạnh
Gate
Cổng
Key
Chìa khóa
Letter (as in mail)
Thư
Oven
Lò nướng
Screen
Màn hình
Shampoo
Dầu gội
Shelf
Kệ
Soap
Xà phòng
Stamp
Tem
Step
Bậc thang
Swing
Đu quay
Telephone
Điện thoại