Words and phrases often used with Present Simple Flashcards
Những từ hay gặp với thì hiện tại đơn
1
Q
Always
A
Luôn luôn
2
Q
Usually
A
Thường xuyên
3
Q
Often
A
Thường
4
Q
Sometimes
A
Thỉnh thoảng
5
Q
Rarely
A
Hiếm khi
6
Q
Never
A
Không bao giờ
7
Q
Three times a week
A
3 lần một tuần
8
Q
Once a week
A
1 lần một tuần
9
Q
Twice a week
A
2 lần một tuần
10
Q
A