Session 1 Flashcards
1
Q
hold (v)
A
nắm giữ
2
Q
offer (v)
A
đưa ra
3
Q
organize (v)
Example 1: My team organized an event last month.
Example 2: I organize my table at my workplace.
A
tổ chức
4
Q
perform (v)
A
trình diễn
5
Q
arena (n)
A
đấu trường
6
Q
knight (n)
A
hiệp sỹ
7
Q
breathtaking (adj)
A
ngoạn mục
8
Q
horseback (n)
A
cưỡi ngựa
9
Q
hall (n)
A
sảnh
10
Q
against (adv)
A
chống lại
11
Q
jeweller (n)
A
người/cửa hiệu bán trang sức
12
Q
pair (n)
A
đôi
13
Q
chance (n)
A
cơ hội
14
Q
the education department (n)
A
phòng đào tạo
15
Q
discover (v)
A
khám phá