Session 3 Flashcards
1
Q
practice/practise (v)
A
thực hành, thực tiễn
Ex: When I was pratising the trumpet late last night, the neighbour came to complain.
2
Q
trumpet (n)
A
kèn trumpet 🎺
3
Q
neighbour (n)
A
hàng xóm
4
Q
match (n)
A
- hợp
- trận đấu
5
Q
nervous (adj)
A
lo lắng
6
Q
nervously (adv)
A
một cách lo lắng
7
Q
toast (n)
A
lát bánh mì
8
Q
toaster (n)
A
máy nướng bánh mì
9
Q
fridge (n)
A
tủ lạnh
10
Q
other (adj)
A
khác
11
Q
accident (n)
A
tai nạn
12
Q
disappointed (adj)
A
thất vọng
13
Q
corner (n)
A
góc
14
Q
cabbage (n)
A
bắp cải
15
Q
mat
A
thảm lau chân