Family Flashcards

1
Q

relationship (n)

A

mối quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

generation gap (n phr.)

A

khoảng cách thế hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sibling rivalry (n phr.)

A

sự ganh đua giữa anh chị em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

responsibility (n)

A

trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

understanding (n)

A

sự thông cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

commitment (n)

A

sự cam kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

compromise (n/v)

A

sự thỏa hiệp / thỏa hiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

conflict (n)

A

xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

communicate (v)

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

support (v/n)

A

hỗ trợ / sự hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

disagreement (n)

A

bất đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quality time (n)

A

thời gian chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

notice (v)

A

chú ý, để ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

quality (n)

A

chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

disagreement (n)

A

sự bất đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

communicate (v)

A

giao tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

suggest (v)

A

gợi ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

complain (v)

A

phàn nàn, than phiền

19
Q

conflict (n)

A

xung đột

20
Q

activity (n)

A

hoạt động

21
Q

solution (n)

A

giải pháp

22
Q

solve (v)

A

giải quyết

23
Q

problem (n)

A

vấn đề

24
Q

face (v)

A

đối mặt

25
Q

between (prep.)

A

giữa

26
Q

issue (n)

A

vấn đề

27
Q

prefer (v)

A

thích hơn

28
Q

computer programming (n phr.)

A

lập trình máy tình

29
Q

make an effort (phr.)

A

bỏ công sức, cố gắng

30
Q

even

A

thậm chí

31
Q

factor (n)

A

nhân tố

32
Q

contribute (v)

A

đóng góp, cống hiến

33
Q

describe (v)

A

mô tả

34
Q

analyze (v)

A

phân tích

35
Q

career (n)

A

sự nghiệp, công việc

36
Q

conclusion (n)

A

sự kết luận, phần kết luận

37
Q

deal with

A

đối mặt

38
Q

eliminate (v)

A

loại bỏ

39
Q

completely (adv)

A

hoàn toàn

40
Q

manage (v)

A

cố gắng để hoàn thành, để làm được cái gì đó

41
Q

mutual (adj)

A

chung

42
Q

unsolvable (adj)

A

không thể giải quyết được

43
Q

affect (v)

A

ảnh hưởng tới

44
Q

certain (adj)

A

nhất định