Family Flashcards
1
Q
relationship (n)
A
mối quan hệ
2
Q
generation gap (n phr.)
A
khoảng cách thế hệ
3
Q
sibling rivalry (n phr.)
A
sự ganh đua giữa anh chị em
4
Q
responsibility (n)
A
trách nhiệm
5
Q
understanding (n)
A
sự thông cảm
6
Q
commitment (n)
A
sự cam kết
7
Q
compromise (n/v)
A
sự thỏa hiệp / thỏa hiệp
8
Q
conflict (n)
A
xung đột
9
Q
communicate (v)
A
giao tiếp
10
Q
support (v/n)
A
hỗ trợ / sự hỗ trợ
11
Q
disagreement (n)
A
bất đồng
12
Q
quality time (n)
A
thời gian chất lượng
13
Q
notice (v)
A
chú ý, để ý
14
Q
quality (n)
A
chất lượng
15
Q
disagreement (n)
A
sự bất đồng
16
Q
communicate (v)
A
giao tiếp
17
Q
suggest (v)
A
gợi ý
18
Q
complain (v)
A
phàn nàn, than phiền
19
Q
conflict (n)
A
xung đột
20
Q
activity (n)
A
hoạt động
21
Q
solution (n)
A
giải pháp
22
Q
solve (v)
A
giải quyết
23
Q
problem (n)
A
vấn đề
24
Q
face (v)
A
đối mặt
25
between (prep.)
giữa
26
issue (n)
vấn đề
27
prefer (v)
thích hơn
28
computer programming (n phr.)
lập trình máy tình
29
make an effort (phr.)
bỏ công sức, cố gắng
30
even
thậm chí
31
factor (n)
nhân tố
32
contribute (v)
đóng góp, cống hiến
33
describe (v)
mô tả
34
analyze (v)
phân tích
35
career (n)
sự nghiệp, công việc
36
conclusion (n)
sự kết luận, phần kết luận
37
deal with
đối mặt
38
eliminate (v)
loại bỏ
39
completely (adv)
hoàn toàn
40
manage (v)
cố gắng để hoàn thành, để làm được cái gì đó
41
mutual (adj)
chung
42
unsolvable (adj)
không thể giải quyết được
43
affect (v)
ảnh hưởng tới
44
certain (adj)
nhất định