Family Flashcards
1
Q
relationship (n)
A
mối quan hệ
2
Q
generation gap (n phr.)
A
khoảng cách thế hệ
3
Q
sibling rivalry (n phr.)
A
sự ganh đua giữa anh chị em
4
Q
responsibility (n)
A
trách nhiệm
5
Q
understanding (n)
A
sự thông cảm
6
Q
commitment (n)
A
sự cam kết
7
Q
compromise (n/v)
A
sự thỏa hiệp / thỏa hiệp
8
Q
conflict (n)
A
xung đột
9
Q
communicate (v)
A
giao tiếp
10
Q
support (v/n)
A
hỗ trợ / sự hỗ trợ
11
Q
disagreement (n)
A
bất đồng
12
Q
quality time (n)
A
thời gian chất lượng
13
Q
notice (v)
A
chú ý, để ý
14
Q
quality (n)
A
chất lượng
15
Q
disagreement (n)
A
sự bất đồng
16
Q
communicate (v)
A
giao tiếp
17
Q
suggest (v)
A
gợi ý