Family Flashcards
relationship (n)
mối quan hệ
generation gap (n phr.)
khoảng cách thế hệ
sibling rivalry (n phr.)
sự ganh đua giữa anh chị em
responsibility (n)
trách nhiệm
understanding (n)
sự thông cảm
commitment (n)
sự cam kết
compromise (n/v)
sự thỏa hiệp / thỏa hiệp
conflict (n)
xung đột
communicate (v)
giao tiếp
support (v/n)
hỗ trợ / sự hỗ trợ
disagreement (n)
bất đồng
quality time (n)
thời gian chất lượng
notice (v)
chú ý, để ý
quality (n)
chất lượng
disagreement (n)
sự bất đồng
communicate (v)
giao tiếp
suggest (v)
gợi ý
complain (v)
phàn nàn, than phiền
conflict (n)
xung đột
activity (n)
hoạt động
solution (n)
giải pháp
solve (v)
giải quyết
problem (n)
vấn đề
face (v)
đối mặt
between (prep.)
giữa
issue (n)
vấn đề
prefer (v)
thích hơn
computer programming (n phr.)
lập trình máy tình
make an effort (phr.)
bỏ công sức, cố gắng
even
thậm chí
factor (n)
nhân tố
contribute (v)
đóng góp, cống hiến
describe (v)
mô tả
analyze (v)
phân tích
career (n)
sự nghiệp, công việc
conclusion (n)
sự kết luận, phần kết luận
deal with
đối mặt
eliminate (v)
loại bỏ
completely (adv)
hoàn toàn
manage (v)
cố gắng để hoàn thành, để làm được cái gì đó
mutual (adj)
chung
unsolvable (adj)
không thể giải quyết được
affect (v)
ảnh hưởng tới
certain (adj)
nhất định