V-ing or to V Flashcards
có đủ khả năng
Afford
Afford + to do
đồng ý
Agree
Agree + to do
hướng đến, nhắm đến
Aim
Aim + to do
sắp xếp
Arrange
Arrange + to do
có vẻ như
Appear
Appear + to do
yêu cầu
Ask
Ask + to do
cố gắng
Attempt
Attempt + to do
chọn
Choose
Choose + to do
thừa nhận
Claim
Claim + to do
quyết định
Decide
Decide + to do
xứng đáng
Deserve
Deserve + to do
thất bại
Fail
Fail + to do
lưỡng lự
Hesitate
Hesitate + to do
hy vọng
Hope
Hope + to do
dự định
Intend
Intend + to do
học
Learn
Learn + to do
xoay sở
Manage
Manage + to do
có vẻ
Seem
Seem + to do
thề
Swear
Swear + to do
có xu hướng
Tend
Tend + to do
đe dọa
Threaten
Threaten + to do
tình nguyện
Volunteer
Volunteer + to doV
thề
Vow
Vow + to do
cho rằng
Assume
Assume + sb to do
cầu xin
Beg
Beg + sb to do
tin
Believe
Believe + sb to do