Unit 3 Flashcards
1
Q
champion (n)
A
nhà vô địch
2
Q
challenge (v)
A
thách thức
3
Q
cheat (v)
A
lừa gạt, lừa đảo
4
Q
club (n)
A
câu lạc bộ
5
Q
coach (n)
A
người hướng dẫn
6
Q
competition (n)
A
cuộc thi đấu
7
Q
competitor (n)
A
người tham gia thi đấu
8
Q
competitive (adj)
A
có tính ganh đua, hơn thua
9
Q
compete (v)
A
thi đấu
10
Q
entertaining (adj)
A
có tính giải trí
11
Q
interest (v)
A
gây hứng thú
12
Q
opponent = foe (n)
A
đối thủ
13
Q
ally (n)
A
đồng minh
14
Q
pleasure (n)
A
niềm vui
15
Q
referee (n)
A
trọng tài