Word formation 2 Flashcards
1
Q
despair/despairation
A
tuyệt vọng
2
Q
push/ pushy
A
khắt khe
3
Q
self-harm
A
tự hại
engage in self-harm
4
Q
virtual world
A
thế giới ảo
5
Q
bud/buddy
A
bạn bè
6
Q
deprivation
A
sự tước đoạt, thiếu thốn
7
Q
anti-social
A
chống đối xã hội
8
Q
watershed
A
lưu vực sông
9
Q
applicability
A
khả năng áp dụng
10
Q
bygone
A
đã qua
bygone days
11
Q
appalling
A
kinh khủng
12
Q
re-run
A
chiếu lại
13
Q
yesteryear
A
thời gian gần đây
14
Q
intergovernmental(adj)
A
liên chính phủ
15
Q
praise
A
ngợi khen