PHRASAL VERBS (pt2) Flashcards
1
Q
act out
A
đóng vai, đóng kịch
2
Q
account for
A
chiếm…%
giải thích
3
Q
ask after
A
hỏi thăm
4
Q
break into
A
đột nhập
5
Q
bring out
A
làm nổi bật
6
Q
build up
A
tăng lên
ca ngợi
7
Q
call for
A
cần
đòi hỏi
8
Q
call off
A
hét to lên
9
Q
call up
A
hủy
10
Q
cut off
A
ngừng cung cấp (điện, nước)
11
Q
crop up
A
xảy ra bất ngờ
12
Q
come (a)round to
A
bị thuyết phục
13
Q
come (a)round
A
xảy ra nhiều lần
14
Q
come by
A
có được cái gì đó (khó có được)
15
Q
come down with
A
ốm vặt