Word formation Flashcards
1
Q
legendary(adj)
A
huyền thoại
2
Q
glamorous(adj)
A
hào nhoáng
3
Q
appropriate
A
inappropriate
4
Q
accurate
A
accuracy
5
Q
spectacle
A
spectacular(hùng vĩ)
6
Q
deafening(adj)
A
làm chói tai
7
Q
specialize(v)
A
chuyên môn hóa
8
Q
assure(v)
A
đảm bảo
9
Q
validate
A
xác nhận
10
Q
commerce
A
commercial(thuộc về thương mại)
11
Q
example
A
examplify
12
Q
simple
A
simplicity
13
Q
captive(bị cầm tù)
A
captivated
14
Q
assassin
A
assassination
15
Q
stable
A
stability