collocations part 2 Flashcards
1
Q
gây tổn hại tới
A
do damage to sb/st
(do good to sb/st)
2
Q
bạo lực gia đình
A
domestic violence
3
Q
fight/struggle for st
A
đấu tranh cho cái gì
4
Q
fight/struggle against st
A
đấu tranh chống lại cái gì
5
Q
from scratch
A
from the beginning
6
Q
gain a victory over st/sb
A
giành chiến thắng trước
7
Q
có được kinh nghiệm lĩnh vực gì
A
gain experiment in st
8
Q
thời kì thai nghén
A
gestation period
9
Q
giảm giá, chiết khấu
A
get a discount
10
Q
có được sự tiếp cận
A
get access to
11
Q
xin phép ai
A
get one’s permission
12
Q
tiếp xúc với
A
get/be exposed to
13
Q
give birth to sb
A
sinh ra ai
14
Q
thích/ưu ái hơn
A
give preference to
15
Q
go hand in hand with
A
có mối liên hệ chặt chẽ vs