VERBS AND THE WORDS THEY COMBINE WITH Flashcards
1
Q
dilemma
A
tình trạng khó xử lí
2
Q
menace
A
sự đe dọa
3
Q
examine
A
nghiên cứu
4
Q
angle
A
góc độ (của vấn đề)
5
Q
loosely
A
lỏng lẻo
6
Q
firmly
A
kiên quyết
7
Q
briefly
A
một cách tóm tắt
8
Q
critically
A
quan trọng
9
Q
thoroughly
A
kí lưỡng, triệt để
10
Q
interpretation
A
sự diễn dịch, sự thuyết minh
11
Q
refer in passing to
A
đề cập đến việc
12
Q
crisis
A
khủng hoảng
13
Q
increase
A
steadily/rapidly
14
Q
grow
A
rapidly
15
Q
occur
A
periodically