Nouns and the words they combine with Flashcards
1
Q
unforeseen
A
không lường trước được
2
Q
preliminary
A
sơ bộ
3
Q
interim
A
tạm thời
4
Q
influential
A
có tầm ảnh hưởng
5
Q
pivotal
A
then chốt
6
Q
proper
A
thích hợp
7
Q
survey
A
khảo sát
8
Q
absolute
A
tuyệt đối
9
Q
broad
A
rộng lớn
10
Q
emerge
A
(hiện tượng) xuất hiện
11
Q
engage in (a debate)
A
tham gia (tranh cãi)
12
Q
invalidate (result)
A
bác bỏ
13
Q
differentiate
A
phân biệt
14
Q
take on a role
A
đảm nhận vai trò