PHRASAL VERBS (pt1) Flashcards
1
Q
turn down
A
từ chối
2
Q
go out
A
mất điện
3
Q
put off
A
hoãn , lùi lại
4
Q
go away
A
đi xa
5
Q
run into
A
vô tình gặp
6
Q
take over
A
chiếm
tiếp nhận (công việc/ vị trí)
7
Q
go down with
A
mắc (bệnh)
8
Q
put up with
A
chịu đựng
9
Q
pass over
A
lờ đi, né tránh
10
Q
come off
A
tiếp tục
11
Q
set off
A
khởi hành
12
Q
push back
A
lùi lại, hoãn lại
13
Q
come across
A
vô tình gặp
14
Q
do without
A
sống mà không có
15
Q
keep down
A
hạ bệ
ngăn ai đó đấu tranh