Vocabulary - Lesson 5 Flashcards
1
Q
Đầu lâu
A
Skull
2
Q
Đầu
A
Head
3
Q
váy
A
dress, skirt
4
Q
váy ngắn
A
short skirt
5
Q
ngắn
A
short
6
Q
áo
A
shirt, upper garment
7
Q
quần
A
pants
8
Q
nón
A
hat
9
Q
áo sơ mi
A
button up shirt
10
Q
áo thun
A
T-shirt
11
Q
áo khoác
A
Coat, jacket
12
Q
áo len
A
Sweater, wool
13
Q
bông tai
A
Earing
14
Q
bông hoa
A
Flower
15
Q
vòng cổ
A
Necklace
16
Q
tay
A
Hand
17
Q
vòng tay
A
Bracelet
18
Q
đồng hồ
A
Watch
19
Q
đồng hồ đeo tay
A
Wearing watch on the wrist
20
Q
thắt lưng
A
Belt
21
Q
lưng
A
back
22
Q
khăn
A
scarf
23
Q
quàng
A
to wear
24
Q
nhẫn
A
ring
25
Q
nhẫn cưới
A
wedding ring
26
Q
phụ kiện
A
accessories
27
Q
vớ
A
sock
28
Q
quần ngắn
A
shorts
29
Q
mắc tiền
A
expensive
30
Q
tiền
A
money
31
Q
con nhện
A
spider
32
Q
chân
A
legs
33
Q
bánh mỳ nướng
A
toast
34
Q
bánh mỳ sandwich
A
sandwich bread (square)
35
Q
vuông
A
square
36
Q
lò nướng bánh mỳ
A
toast oven
37
Q
lần
A
times
38
Q
cắn
A
bite
39
Q
độc
A
toxic, venomous
40
Q
rắn
A
snake
41
Q
đúng
A
Yes (factual)
42
Q
từng
A
ever