Vocabulary - Lesson 5 Flashcards
1
Q
Đầu lâu
A
Skull
2
Q
Đầu
A
Head
3
Q
váy
A
dress, skirt
4
Q
váy ngắn
A
short skirt
5
Q
ngắn
A
short
6
Q
áo
A
shirt, upper garment
7
Q
quần
A
pants
8
Q
nón
A
hat
9
Q
áo sơ mi
A
button up shirt
10
Q
áo thun
A
T-shirt
11
Q
áo khoác
A
Coat, jacket
12
Q
áo len
A
Sweater, wool
13
Q
bông tai
A
Earing
14
Q
bông hoa
A
Flower
15
Q
vòng cổ
A
Necklace
16
Q
tay
A
Hand