Vocabulary - Lesson 2 Flashcards
1
Q
Bắp cải
A
Cabbage
2
Q
Nhìn
A
See
3
Q
nhìn thấy
A
Found, saw
4
Q
nữa
A
One more
5
Q
màu
A
Colour
6
Q
có
A
to have, there is
7
Q
non
A
Young (plant)
8
Q
trẻ
A
Young (human)
9
Q
tươi
A
Fresh
10
Q
và
A
and
11
Q
đất
A
Soil
12
Q
mọc
A
Grow (plant)
13
Q
từ
A
From
14
Q
lên
A
Up
15
Q
lớn lên
A
Grow (humans)
16
Q
nhanh
A
Fast
17
Q
rất
A
Very
18
Q
ghi ta
A
Guitar
19
Q
đàn
A
Classifier for guitar
20
Q
chơi
A
Play
21
Q
cỏ
A
grass
22
Q
màu nâu
A
The colour brown
23
Q
máu đen
A
The colour black
24
Q
hoặc
A
Or (factual)
25
Q
hay
A
Or (as question, this OR that)
26
Q
dưới
A
Under
27
Q
nắng
A
Sunlight
28
Q
áo mưa
A
Raincoat
29
Q
Chúc anh ngủ ngon
A
Have a good sleep
30
Q
Chúc một ngày vui vẻ
A
Have a good day