Vocabulary - Lesson 2 Flashcards
1
Q
Bắp cải
A
Cabbage
2
Q
Nhìn
A
See
3
Q
nhìn thấy
A
Found, saw
4
Q
nữa
A
One more
5
Q
màu
A
Colour
6
Q
có
A
to have, there is
7
Q
non
A
Young (plant)
8
Q
trẻ
A
Young (human)
9
Q
tươi
A
Fresh
10
Q
và
A
and
11
Q
đất
A
Soil
12
Q
mọc
A
Grow (plant)
13
Q
từ
A
From
14
Q
lên
A
Up
15
Q
lớn lên
A
Grow (humans)