Vocabulary - Lesson 3 Flashcards
1
Q
Thịt heo
A
Pork
2
Q
Thịt
A
meat
3
Q
heo
A
pig
4
Q
Lợn
A
pig (north)
5
Q
cơm
A
cooked rice
6
Q
gạo
A
uncooked rice
7
Q
cơm tấm
A
broken rice
8
Q
Trong
A
In/for
9
Q
tự
A
from
10
Q
làm
A
work, to do
11
Q
nấu
A
cook
12
Q
đồ ăn
A
food
13
Q
đồ
A
stuff
14
Q
thời tiết
A
weather (formal)
15
Q
trời
A
weather (sky, informal)
16
Q
thế nào
A
How
17
Q
lạnh
A
cold
18
Q
mát
A
cool
19
Q
mưa
A
rain
20
Q
một chút
A
a little
21
Q
hơi
A
a little
22
Q
cảm nhận
A
feel
23
Q
cảm thấy
A
feel
24
Q
thích
A
like
25
Q
số
A
number