Phrases - Lesson 3 Flashcards
1
Q
Hôm nay trời có tuyết không?
A
Does today have snow?
2
Q
Mọi ngày đều lạnh
A
Every day is cold
3
Q
Mọi ngày đều có tuyết
A
Every day has snow
4
Q
Dù trời mọi ngày đều rất lạnh
A
Even though it’s cold every day
5
Q
Hôm nay ở đó trời thế nào?
A
How is the weather there today?
6
Q
Hôm nay ở đây trời rất nắng
A
Today the weather here is very hot
7
Q
Khá nắng
A
Quite hot
8
Q
Tại sao?
A
Why?
9
Q
Tại vì, bởi vì, vì
A
Because
10
Q
Người đàn ông đang đeo cái gì?
A
What is the man wearing?
11
Q
Cái cửa sổ ở đâu?
A
Where is the window?
12
Q
Phía sau
A
Behind
13
Q
Cái cửa sổ ở phía sau người đàn ông
A
The window is behind the man
14
Q
Người đàn ông đang cầm chiếc ly cà phê nóng
A
The man is holding a mug of hot coffee
15
Q
hạnh phúc
A
Happy (Very)