Vocabulary - Lesson 4 Flashcards
1
Q
Ở đó
A
There
2
Q
Ở đây
A
Here
3
Q
Biển
A
Sea
4
Q
Tắm biển
A
Swim in the sea
5
Q
Tắm
A
Shower
6
Q
Sẽ + verb
A
Intend to do, will do
7
Q
Gia đình
A
Family
8
Q
với
A
with
9
Q
xem phim
A
watch movie
10
Q
phim
A
film
11
Q
tối qua
A
last night
12
Q
hôm qua
A
yesterday
13
Q
cùng nhau
A
together
14
Q
với nhau
A
together
15
Q
khoảng
A
about
16
Q
tuần
A
week
17
Q
tuần trước
A
last week
18
Q
cuối tuần
A
weekend
19
Q
cuối
A
end
20
Q
tuyết trượt
A
snowboard
21
Q
núi
A
mountain
22
Q
đôi giày
A
Pair of shoes
23
Q
đôi đũa
A
Pair of chopsticks
24
Q
đôi kính
A
Pair of glasses