Phrases - Lesson 4 Flashcards

1
Q

Hôm nay trời thế nào?

A

How is the weather today?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Còn ở đó (thế nào)?

A

And over there how is it?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ở đây trời rất nóng

A

Over here the weather is very hot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anh muốn đi tắm biền

A

I want to go swimming

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Anh sẽ đi tắm

A

I will go shower

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Anh đã đi ăn với gia đình

A

I went to eat with my family

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Hôm nay anh đã làm gì?

A

What did you do today?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tối qua, anh với Chloe (đã) xem phim

A

Last night I watched movies with Chloe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Hôm nay trời bao nhiêu độ?

A

What is the temperature today?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ở đây khoảng 28 độ

A

Here is 28 degrees

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cuối tuần trước anh đã làm gì?

A

Last weekend what did you do?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Anh đã đi trượt tuyết trên núi

A

I went snowboarding on the mountain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Người đàn ông này làm nghề gì?

A

What is the man’s job?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Anh ấy là nhân viên văn phòng

A

He is an office worker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Anh ấy đang làm gì?

A

What is he doing?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Anh ấy đang mặc gì?

A

What is he wearing?

17
Q

Người đàn ông đang cảm thấy thế nào?

A

How is the man feeling?

18
Q

Tại sao nười đàn ông hào hứng?

A

Why is he excited?

19
Q

Tăng lương và thăng chức

A

He got a salary increase and a promotion

20
Q

Đây là con gì?

A

They are what? (animals)

21
Q

Có mấy con ruồi?

A

How many flies is there?

22
Q

Tại sao con ruồi lại ở đây?

A

Why are there flies there?

23
Q

Vì chúng thích mùi hôi

A

Because they like the bad smell

24
Q

Mùi hôi từ đâu?

A

The stinky smell is from where?

25
Q

Đây là cục phân của con gì?

A

Where did the poop come from (what animal?)

26
Q

Con chó này của ai?

A

Whose dog is it?

27
Q

Đây là bộ xương người nam hay nũ?

A

Is the skeleton a man or woman?

28
Q

Bộ xương người đang ở đâu?

A

Where is the skeleton?

29
Q

Bữa tiệc sinh nhật

A

Birthday party

30
Q

Bộ xương người đang cảm thấy thế nào?

A

How does the skeleton feel?

31
Q

Anh thích uống bia hay uống rượu?

A

Do you like to drink beer or wine?

32
Q

Anh không uống cồn bao lâu rồi?

A

How long have you not drank alcohol for?

33
Q

Anh sẽ làm gì thiếp theo?

A

What will you do next?