Phrases - Lesson 4 Flashcards
Hôm nay trời thế nào?
How is the weather today?
Còn ở đó (thế nào)?
And over there how is it?
Ở đây trời rất nóng
Over here the weather is very hot
Anh muốn đi tắm biền
I want to go swimming
Anh sẽ đi tắm
I will go shower
Anh đã đi ăn với gia đình
I went to eat with my family
Hôm nay anh đã làm gì?
What did you do today?
Tối qua, anh với Chloe (đã) xem phim
Last night I watched movies with Chloe
Hôm nay trời bao nhiêu độ?
What is the temperature today?
Ở đây khoảng 28 độ
Here is 28 degrees
Cuối tuần trước anh đã làm gì?
Last weekend what did you do?
Anh đã đi trượt tuyết trên núi
I went snowboarding on the mountain
Người đàn ông này làm nghề gì?
What is the man’s job?
Anh ấy là nhân viên văn phòng
He is an office worker
Anh ấy đang làm gì?
What is he doing?
Anh ấy đang mặc gì?
What is he wearing?
Người đàn ông đang cảm thấy thế nào?
How is the man feeling?
Tại sao nười đàn ông hào hứng?
Why is he excited?
Tăng lương và thăng chức
He got a salary increase and a promotion
Đây là con gì?
They are what? (animals)
Có mấy con ruồi?
How many flies is there?
Tại sao con ruồi lại ở đây?
Why are there flies there?
Vì chúng thích mùi hôi
Because they like the bad smell
Mùi hôi từ đâu?
The stinky smell is from where?
Đây là cục phân của con gì?
Where did the poop come from (what animal?)
Con chó này của ai?
Whose dog is it?
Đây là bộ xương người nam hay nũ?
Is the skeleton a man or woman?
Bộ xương người đang ở đâu?
Where is the skeleton?
Bữa tiệc sinh nhật
Birthday party
Bộ xương người đang cảm thấy thế nào?
How does the skeleton feel?
Anh thích uống bia hay uống rượu?
Do you like to drink beer or wine?
Anh không uống cồn bao lâu rồi?
How long have you not drank alcohol for?
Anh sẽ làm gì thiếp theo?
What will you do next?